Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tin foil


noun
1. foil made of tin or an alloy of tin and lead
Syn:
tinfoil
Hypernyms:
foil
Substance Meronyms:
tin, Sn, atomic number 50
2. foil made of aluminum
Syn:
aluminum foil, aluminium foil
Hypernyms:
foil
Substance Meronyms:
aluminum, aluminium, Al, atomic number 13

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tin foil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.